• Đăng ký Thabet
  • Đăng ký Kubet
  • Trang chủ
  • Tải Phầm Mềm
  • Lô đề
  • Nhà Cái
  • Thabet

KUBET

racing tiếng Anh là gì?

racing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng racing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ racing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm racing tiếng Anh
racing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ racing

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: racing tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

racing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ racing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ racing tiếng Anh nghĩa là gì.

racing

* danh từ
– cuộc đuarace /reis/

* danh từ
– (sinh vật học) nòi
– chủng tộc, nòi người
=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ
– loài, giống
=the human race+ loài người
=the four-footed race+ loài vật bốn chân
– dòng; giòng giống
– loại, giới, hạng (người)
=the race of dandies+ hạng người ăn diện
=the race of poets+ giới thi sĩ

* danh từ
– rễ; rễ gừng
– củ gừng

* danh từ
– cuộc đua, cuộc chạy đua
=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông
=arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang
=to run a race+ chạy đua
– (số nhiều) cuộc đua ngựa
– dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
– sông đào dẫn nước, con kênh
– cuộc đời, đời người
=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều
– sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
– (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi

* ngoại động từ
– chạy đua với, chạy thi với (ai)
– phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy…) chạy hết tốc độ
=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
=to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
– lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
=he raced me along+ nó lôi tôi chạy
– vội vã cho thông qua
=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án

* nội động từ
– đua
– chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
=to race along+ chạy hết tốc độ
– ham mê đua ngựa
=a racing man+ người ham mê đua ngựa
=the racing world+ giới đua ngựa
!to race away
– thua cá ngựa hết (gia sản…)
!to race away one’s fortune
– khánh kiệt vì thua cá ngựa

Xem thêm: Tải Photoshop cc 2021 full mới nhất-Hướng dẫn cài đặt Photoshop cc 2021 chi tiết.

Thuật ngữ liên quan tới racing

Xem thêm: Tải Microsoft Visio 2019 full-Hướng dẫn cài đặt Microsoft Visio 2019 chi tiết.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của racing trong tiếng Anh

racing có nghĩa là: racing* danh từ- cuộc đuarace /reis/* danh từ- (sinh vật học) nòi- chủng tộc, nòi người=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ- loài, giống=the human race+ loài người=the four-footed race+ loài vật bốn chân- dòng; giòng giống- loại, giới, hạng (người)=the race of dandies+ hạng người ăn diện=the race of poets+ giới thi sĩ* danh từ- rễ; rễ gừng- củ gừng* danh từ- cuộc đua, cuộc chạy đua=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông=arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang=to run a race+ chạy đua- (số nhiều) cuộc đua ngựa- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết- sông đào dẫn nước, con kênh- cuộc đời, đời người=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều- sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)- (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi* ngoại động từ- chạy đua với, chạy thi với (ai)- phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy…) chạy hết tốc độ=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô=to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá- lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh=he raced me along+ nó lôi tôi chạy- vội vã cho thông qua=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án* nội động từ- đua- chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)=to race along+ chạy hết tốc độ- ham mê đua ngựa=a racing man+ người ham mê đua ngựa=the racing world+ giới đua ngựa!to race away- thua cá ngựa hết (gia sản…)!to race away one’s fortune- khánh kiệt vì thua cá ngựa

Đây là cách dùng racing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ racing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

racing* danh từ- cuộc đuarace /reis/* danh từ- (sinh vật học) nòi- chủng tộc tiếng Anh là gì?
nòi người=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ- loài tiếng Anh là gì?
giống=the human race+ loài người=the four-footed race+ loài vật bốn chân- dòng tiếng Anh là gì?
giòng giống- loại tiếng Anh là gì?
giới tiếng Anh là gì?
hạng (người)=the race of dandies+ hạng người ăn diện=the race of poets+ giới thi sĩ* danh từ- rễ tiếng Anh là gì?
rễ gừng- củ gừng* danh từ- cuộc đua tiếng Anh là gì?
cuộc chạy đua=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông=arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang=to run a race+ chạy đua- (số nhiều) cuộc đua ngựa- dòng nước lũ tiếng Anh là gì?
dòng nước chảy xiết- sông đào dẫn nước tiếng Anh là gì?
con kênh- cuộc đời tiếng Anh là gì?
đời người=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều- sự vận hành (của mặt trăng tiếng Anh là gì?
mặt trời)- (kỹ thuật) vòng ổ trục tiếng Anh là gì?
vòng ổ bi* ngoại động từ- chạy đua với tiếng Anh là gì?
chạy thi với (ai)- phóng (xe) thật nhanh tiếng Anh là gì?
cho (ngựa) phi tiếng Anh là gì?
cho (ngựa tiếng Anh là gì?
xe) đua với tiếng Anh là gì?
cho (máy…) chạy hết tốc độ=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô=to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá- lôi (đẩy) (ai) chạy tiếng Anh là gì?
lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh=he raced me along+ nó lôi tôi chạy- vội vã cho thông qua=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án* nội động từ- đua- chạy nhanh tiếng Anh là gì?
quạt nhanh (chân vịt tàu tiếng Anh là gì?
chong chóng máy bay) tiếng Anh là gì?
chạy quá nhanh (máy)=to race along+ chạy hết tốc độ- ham mê đua ngựa=a racing man+ người ham mê đua ngựa=the racing world+ giới đua ngựa!to race away- thua cá ngựa hết (gia sản…)!to race away one’s fortune- khánh kiệt vì thua cá ngựa

Source: kubet
Category: Tải Phầm Mềm

Article by / Tải Phầm Mềm Leave a Comment

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Giới thiệu

Kubet được gọi tắt là nhà cái KU, đây là nhà cái được đổi tên từ một nhà cái nổi tiếng đó là Thiên Hạ Bet (THA). THA là nhà cái mà người chơi cá độ, lô đề hay casio online cũng không còn quá xa lạ.

Đối tác: Thienhabet

Bài viết mới nhất

  • Mơ thấy bị ngã xuống vách đá đánh con gì, có điềm báo như thế nào?
  • Em hãy tưởng tượng mình mơ thấy Thánh Gióng và hỏi ngài bí quyết, xem ngài khuyên em như thế nào?
  • Mơ Thấy Tai Nạn Giao Thông, Ô Tô Đánh Con Gì ?

chuyên mục

  • Lô đề
  • Nhà Cái
  • Tải Phầm Mềm

Liên Quan Đến

  • Thabet
  • Trang chủ chính thức nhà cái Tha bet casino.