• Đăng ký Thabet
  • Đăng ký Kubet
  • Trang chủ
  • Tải Phầm Mềm
  • Lô đề
  • Nhà Cái
  • Thabet

KUBET

Reject là gì ý nghĩa sau reject là gì

2 Thông dụng2. 1 Danh từ2. 2 ngoại động từ3 Toán và tin4 Điện5 Kỹ thuật chung6 Kinh tế7 Các từ liên quan7. 1 Từ đồng nghĩa7. 2 Từ trái nghĩa / ” ri : ʤekt /

Thông dụng

Danh từ

Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn Người bị loại ( trong kỳ tuyển quân … ), người bị đánh hỏng thirejects from an officers ” training coursenhững người bị loại ra khỏi lớp đào tạo và giảng dạy sĩ quan Phế phẩm ( thức ăn hư .. ) export rejectsnhững hàng xuất khẩu bị vô hiệu

ngoại động từ

Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)to reject someone”s demandbác bỏ yêu cầu của ai Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh) Loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)reject over-ripe fruitloại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..) Hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đángthe child was rejected by its parentsđứa bé bị bố mẹ hắt hủi Từ chối không tiếp (ai) Mửa, nôn ra

hình thái từ

Toán & tin

không chấp nhậnreject characterký tự không chấp nhận

Bạn đang đọc: Reject là gì ý nghĩa sau reject là gì

Điện

chất phế thải

Kỹ thuật chung

đồ thải loại bỏSelective Reject (HDLC) (SREJ)Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)Transport Block Reject (TBR)loại bỏ khối chuyển tải phế phẩmreject timbergỗ phế phẩm quẳng vật thải

Xem thêm: Hướng dẫn crack office 2010 mới nhất-Những lưu ý khi kích hoạt office 2010

Kinh tế

bác bỏ bác bỏ (một đề nghị) bác bỏ (một đề nghị…), từ chối không nhận (hàng hóa) hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm hàng vứt đi, đồ thải bỏ phế phẩmreject shopcửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩmreject shopcửa hàng phế phẩm phế thảireject shopcửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩmreject shopcửa hàng bán đồ phế thải thứ phẩm từ chối không nhận (hàng hóa..) vứt bỏ

Xem thêm: Tải Adobe Illustrator CC 2019 full crack mới nhất 2021-Hướng dẫn cài đặt Adobe Illustrator CC 2019 full crack chi tiết.

Nguồn khác

reject : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbburn *, cashier *, cast aside, cast off, cast out, chuck, decline, deny, despise, disallow, disbelieve, discard, discount, discredit, disdain, dismiss, eliminate, exclude *, give thumbs down to, jettison, jilt, kill *, nix *, not buy, pass by, pass on, pass up, put down, rebuff, refuse, renounce, repel, reprobate, repudiate, repulse, scoff, scorn, scout, scrap, second, shed, shoot down *, shun, slough, spurn, throw away, throw out, turn down, veto, disacknowledge, disavow, disclaim, disown, abjure, adjure, blackball, boycott, cancel, cashier, castaway, cast away, contemn, defy, dissent, eject, forsake, forswear, ostracize, slight, snub

Từ trái nghĩa

verbaccept, allow, approve, choose, ratify, sanction Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán và tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tương quan tiếng anh, Xây dựng, điện ,

Source: kubet
Category: Tải Phầm Mềm

Article by / Tải Phầm Mềm Leave a Comment

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Giới thiệu

Kubet được gọi tắt là nhà cái KU, đây là nhà cái được đổi tên từ một nhà cái nổi tiếng đó là Thiên Hạ Bet (THA). THA là nhà cái mà người chơi cá độ, lô đề hay casio online cũng không còn quá xa lạ.

Đối tác: Thienhabet

Bài viết mới nhất

  • Mơ thấy bị ngã xuống vách đá đánh con gì, có điềm báo như thế nào?
  • Em hãy tưởng tượng mình mơ thấy Thánh Gióng và hỏi ngài bí quyết, xem ngài khuyên em như thế nào?
  • Mơ Thấy Tai Nạn Giao Thông, Ô Tô Đánh Con Gì ?

chuyên mục

  • Lô đề
  • Nhà Cái
  • Tải Phầm Mềm

Liên Quan Đến

  • Thabet
  • Trang chủ chính thức nhà cái Tha bet casino.